báng bổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báng bổ+ verb
- To use profanities towards, to profane
- báng bổ thần thánh
to use profanities towards genii and saints, to indulge in profanities towards genii and saints
- ăn nói báng bổ
to use a profane language
- lời thề báng bổ
a profane oath
- báng bổ thần thánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "báng bổ"
Lượt xem: 707